Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clearing house
/klˈɪɹɪŋ hˈaʊs/
/klˈiəɹɪŋ hˈaʊs/
Clearing house
Các ví dụ
The clearing house acts as an intermediary between buyers and sellers in financial markets, facilitating the settlement of transactions.
Trung tâm thanh toán bù trừ hoạt động như một trung gian giữa người mua và người bán trên thị trường tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thanh toán các giao dịch.
After trading stocks, brokers submit their orders to the clearing house for reconciliation and settlement.
Sau khi giao dịch cổ phiếu, các nhà môi giới gửi lệnh của họ đến trung tâm bù trừ để đối chiếu và thanh toán.



























