Clearing
volume
British pronunciation/klˈi‍əɹɪŋ/
American pronunciation/ˈkɫɪɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clearing"

Clearing
01

khoảng trống, khoảng đất trống

a treeless area in a forest
Wiki
02

làm rõ, giải phóng

the act of freeing from suspicion
03

làm sạch, rò rỉ

the act of removing solid particles from a liquid

clearing

n

clear

v
example
Ví dụ
Local residents use the clearing for community gatherings and picnics during the summer.
Foresters create clearings to promote the growth of young trees.
The morning sun illuminated the dew-covered grass in the clearing.
Wildlife often gathers in clearings to graze and seek sunlight.
The hikers stopped to rest in a small clearing surrounded by tall trees.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store