Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
City
Các ví dụ
She enjoys exploring the city's parks and landmarks on weekends.
Cô ấy thích khám phá các công viên và địa danh của thành phố vào cuối tuần.
They are planning a city tour to discover hidden gems and local attractions.
Họ đang lên kế hoạch một chuyến tham quan thành phố để khám phá những viên ngọc ẩn và các điểm tham quan địa phương.
02
thành phố
an incorporated administrative district established by state charter
03
thành phố, đô thị
people living in a large densely populated municipality
04
Manhattan, Thành phố
Manhattan, the central borough of New York City
Các ví dụ
Hey, I heard there's this great new club in The City. Wanna go?
Này, tôi nghe nói có một câu lạc bộ mới tuyệt vời trong Thành phố. Muốn đi không?
She works in The City and takes the subway every day.
Cô ấy làm việc ở Manhattan và đi tàu điện ngầm mỗi ngày.



























