Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
citrusy
01
có vị cam quýt, có mùi chanh
having a taste or smell that is reminiscent of citrus fruits, like lemons, oranges, or limes
Các ví dụ
The citrusy fragrance of the lemonade was refreshing on a hot summer day.
Mùi hương cam quýt của nước chanh rất sảng khoái vào một ngày hè nóng nực.
The citrusy scent of the lemon-scented cleaning spray left the kitchen smelling fresh and clean.
Mùi hương cam quýt của bình xịt làm sạch có mùi chanh đã để lại cho nhà bếp mùi thơm tươi mát và sạch sẽ.



























