LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Citrusy
/sˈɪtɹʌsi/
/sˈɪtɹʌsi/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "citrusy"
citrusy
TÍNH TỪ
01
vị cam chanh
having a taste or smell that is reminiscent of citrus fruits, like lemons, oranges, or limes
citric
citrusy
Ví dụ
I
enjoy
peeling
open
a
tangerine
and
being
greeted
by
its
bright
and
citrusy
scent
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App