citrusy
cit
ˈsɪt
sit
ru
ra
sy
si
si
British pronunciation
/sˈɪtɹʌsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "citrusy"trong tiếng Anh

citrusy
01

có vị cam quýt, có mùi chanh

having a taste or smell that is reminiscent of citrus fruits, like lemons, oranges, or limes
example
Các ví dụ
The citrusy fragrance of the lemonade was refreshing on a hot summer day.
Mùi hương cam quýt của nước chanh rất sảng khoái vào một ngày hè nóng nực.
The citrusy scent of the lemon-scented cleaning spray left the kitchen smelling fresh and clean.
Mùi hương cam quýt của bình xịt làm sạch có mùi chanh đã để lại cho nhà bếp mùi thơm tươi mát và sạch sẽ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store