Circumvention
volume
British pronunciation/sˌɜːkəmvˈɛnʃən/
American pronunciation/ˌsɝkəmˈvɛntʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "circumvention"

Circumvention
01

tránh, đi vòng

the act of evading something by going around it, especially in a clever or illegal way

circumvention

n

circumvent

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store