LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cisgender
/sˈɪsdʒɛndə/
/sˈɪsdʒɛndɚ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cisgender"
cisgender
TÍNH TỪ
01
người chuyển giới
related to or describing a person whose sense of gender matches their biological sex
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App