Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
circularly
Các ví dụ
The children danced circularly around the maypole during the celebration.
Những đứa trẻ nhảy múa theo vòng tròn xung quanh cây cột tháng Năm trong buổi lễ.
The argument went circularly, returning to the same points without resolution.
Cuộc tranh luận diễn ra theo vòng tròn, quay lại những điểm tương tự mà không có giải pháp.
Cây Từ Vựng
circularly
circular



























