Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Christmas day
01
ngày Giáng sinh, Giáng sinh
a holiday celebrating the birth of Jesus Christ, often marked by gift-giving, feasting, and family gatherings
Các ví dụ
They exchange gifts with their family every Christmas Day.
Họ trao đổi quà tặng với gia đình mỗi ngày Giáng sinh.
On Christmas Day, the children wake up early to see what Santa brought.
Vào ngày Giáng sinh, bọn trẻ thức dậy sớm để xem ông già Noel đã mang đến những gì.



























