chivalrous
chi
ˈʃɪ
shi
val
vəl
vēl
rous
rəs
rēs
British pronunciation
/ʃˈɪvə‍lɹəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chivalrous"trong tiếng Anh

chivalrous
01

hào hiệp, lịch thiệp

behaving politely with charm and respect; typically used for men
example
Các ví dụ
He opened the door for her in a chivalrous manner.
Anh ấy mở cửa cho cô ấy một cách hào hiệp.
She admired his chivalrous behavior during their date.
Cô ấy ngưỡng mộ hành vi lịch lãm của anh ấy trong buổi hẹn hò.

Cây Từ Vựng

chivalrously
unchivalrous
chivalrous
chivalry
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store