chiropractic
chi
ˌkaɪ
kai
rop
ˈroʊp
rowp
rac
ræk
rāk
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/kˌa‍ɪɹəpɹˈæktɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chiropractic"trong tiếng Anh

Chiropractic
01

nắn khớp xương, trị liệu thần kinh cột sống

a system of noninvasive therapy that involves pressing and moving a person's joints or spine
Wiki
chiropractic definition and meaning
example
Các ví dụ
Mary sought chiropractic treatment to relieve her back pain and improve her posture.
Mary tìm kiếm phương pháp điều trị nắn khớp xương để giảm đau lưng và cải thiện tư thế.
The chiropractor used gentle chiropractic adjustments to realign the patient's spine and alleviate neck stiffness.
Nhà nắn khớp xương đã sử dụng các điều chỉnh nắn khớp nhẹ nhàng để chỉnh lại cột sống của bệnh nhân và giảm bớt tình trạng cứng cổ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store