Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chiropractor
01
bác sĩ nắn xương, chuyên gia chỉnh hình
someone who treats diseases or physical problems by pressing or manipulating joints in the body
Các ví dụ
Dr. Smith is a chiropractor who specializes in treating patients with spinal disorders and musculoskeletal conditions.
Tiến sĩ Smith là một bác sĩ nắn xương chuyên điều trị cho bệnh nhân bị rối loạn cột sống và các bệnh lý cơ xương khớp.
After experiencing back pain for weeks, Sarah decided to visit a chiropractor for spinal adjustments and therapeutic exercises.
Sau khi trải qua cơn đau lưng trong nhiều tuần, Sarah quyết định đến gặp một bác sĩ nắn xương để điều chỉnh cột sống và các bài tập trị liệu.



























