Chips
volume
British pronunciation/t‍ʃˈɪps/
American pronunciation/ˈtʃɪps/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chips"

01

khoai tây chiên

thin slices of potato that are fried or baked until crispy and eaten as a snack
chips definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store