Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chipper
01
vui vẻ, sôi nổi
cheerful, lively, and in good spirits
Các ví dụ
The chipper waiter's friendly demeanor added to the enjoyable dining experience.
Thái độ thân thiện của người phục vụ vui vẻ đã góp phần vào trải nghiệm ăn uống thú vị.
His chipper greeting in the morning lifted the mood of everyone in the office.
Lời chào vui vẻ của anh ấy vào buổi sáng đã nâng cao tinh thần của mọi người trong văn phòng.



























