chipper
chi
ˈʧɪ
chi
pper
pɜr
pēr
British pronunciation
/t‍ʃˈɪpɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chipper"trong tiếng Anh

chipper
01

vui vẻ, sôi nổi

cheerful, lively, and in good spirits
example
Các ví dụ
The chipper waiter's friendly demeanor added to the enjoyable dining experience.
Thái độ thân thiện của người phục vụ vui vẻ đã góp phần vào trải nghiệm ăn uống thú vị.
His chipper greeting in the morning lifted the mood of everyone in the office.
Lời chào vui vẻ của anh ấy vào buổi sáng đã nâng cao tinh thần của mọi người trong văn phòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store