Chipper
volume
British pronunciation/t‍ʃˈɪpɐ/
American pronunciation/ˈtʃɪpɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chipper"

chipper
01

vui vẻ, năng động

cheerful, lively, and in good spirits

chipper

adj
example
Ví dụ
The chipper melody of the song brought a sense of joy to the audience.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store