Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to check up on
[phrase form: check]
01
kiểm tra, giám sát
to examine something to confirm its quality and accuracy
Các ví dụ
The supervisor checked up on the team's work to maintain standards.
Người giám sát đã kiểm tra công việc của nhóm để duy trì tiêu chuẩn.
They checked up on the machinery to ensure it was functioning well.
Họ đã kiểm tra máy móc để đảm bảo rằng nó hoạt động tốt.



























