Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
check
book
/ˈʧɛk.ˌbʊk/
or /chek.book/
syllabuses
letters
check
ˈʧɛk
chek
book
ˌbʊk
book
/tʃˈɛkbʊk/
chequebook
cheque book
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "checkbook"trong tiếng Anh
Checkbook
DANH TỪ
01
sổ séc
, sổ chi phiếu
a book issued to holders of checking accounts
Cây Từ Vựng
checkbook
check
+
book
@langeek.co
Từ Gần
check-out procedure
check-in
check up on
check through
check over
checked
checkerboard
checkered
checkers
checklist
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App