Checked
volume
British pronunciation/t‍ʃˈɛkt/
American pronunciation/ˈtʃɛkt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "checked"

checked
01

kẻ ô vuông

having a pattern of small squares with usually two different colors
checked definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store