Chaste
volume
British pronunciation/t‍ʃˈe‍ɪst/
American pronunciation/ˈtʃeɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chaste"

01

trong sạch, thanh khiết

not having any sexual relations prior to marriage
02

trinh tiết, trong sạch

having a sexual relationship solely with one's spouse
03

trong sạch, đơn giản

pure and simple in design or style

chaste

adj

chastely

adv

chastely

adv

chasteness

n

chasteness

n

chasten

v

chasten

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store