Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chassis
01
khung xe, thể chất
the body or physique of a person
Các ví dụ
Check out the new workout routine, it 's supposed to help you tone up your chassis.
Hãy xem qua thói quen tập luyện mới, nó được cho là sẽ giúp bạn săn chắc khung xương của mình.
After months of training, he 's got a solid chassis now.
Sau nhiều tháng tập luyện, giờ anh ấy đã có một khung xương vững chắc.
02
khung gầm, khung xe
the frame of a vehicle that supports the body and other components
Các ví dụ
The chassis of the truck was built to handle heavy loads.
Khung gầm của xe tải được chế tạo để chịu tải trọng nặng.
She examined the chassis for signs of rust.
Cô ấy đã kiểm tra khung gầm để tìm dấu hiệu rỉ sét.
03
khung gầm, khung kim loại
a rigid metal frame or enclosure onto which circuit boards, wiring, and electronic modules are secured
Các ví dụ
The technician grounded the power supply to the chassis before running diagnostics.
Kỹ thuật viên nối đất nguồn điện vào khung máy trước khi chạy chẩn đoán.
All daughterboards slide into guides welded to the main chassis for easy replacement.
Tất cả các bảng con trượt vào các hướng dẫn được hàn vào khung chính để thay thế dễ dàng.



























