Chasseur
volume
British pronunciation/ʃæsˈɜː/
American pronunciation/ʃæsˈʊɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chasseur"

chasseur
01

kiểu thợ săn, thực phẩm theo kiểu thợ săn

cooked with mushrooms, shallots, and herbs, often finished with a wine-based sauce

chasseur

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store