charmed
charmed
ʧɑrmd
chaarmd
British pronunciation
/t‍ʃˈɑːmd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "charmed"trong tiếng Anh

charmed
01

mê hoặc, say mê

enchanted, delighted, or captivated by something or someone
example
Các ví dụ
He felt utterly charmed by the peaceful garden.
Anh ấy cảm thấy hoàn toàn bị mê hoặc bởi khu vườn yên bình.
The quaint little town left everyone feeling charmed.
Thị trấn nhỏ xinh xắn khiến mọi người cảm thấy mê hoặc.
02

mê hoặc, quyến rũ

strongly attracted
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store