Charged
volume
British pronunciation/t‍ʃˈɑːd‍ʒd/
American pronunciation/ˈtʃɑɹdʒd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "charged"

charged
01

nạp điện

having an electric charge
02

nạp điện

fraught with great emotion
03

nạp điện

supplied with carbon dioxide
04

nạp điện

capable of producing violent emotion or arousing controversy
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store