LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Charge sheet
/tʃˈɑːdʒ ʃˈiːt/
/tʃˈɑːɹdʒ ʃˈiːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "charge sheet"
Charge sheet
DANH TỪ
01
the daily written record of events (as arrests) in a police station
Ví dụ
Từ Gần
charge plate
charge per unit
charge of quarters
charge d'affaires
charge card
charge the earth
charge unit
charge up
charge-exchange accelerator
chargeable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App