LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chap
/tʃˈæp/
/ˈtʃæp/
chapped
Noun (3)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chap"
Chap
DANH TỪ
01
cậu bé
, người đàn ông
a boy or man
02
vết nứt
, đứt gãy
a crack in a lip caused usually by cold
03
chỗ lõm
, khe nứt
a long narrow depression in a surface
to chap
ĐỘNG TỪ
01
nứt
, rách
to crack, split or become rough, typically due to dryness or exposure to cold weather
chap
n
chaplet
n
chaplet
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App