Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
chan
ty
/ˈʧæn.ti/
or /chān.ti/
syllabuses
letters
chan
ˈʧæn
chān
ty
ti
ti
/tʃˈɑːnti/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "chanty"trong tiếng Anh
Chanty
DANH TỪ
01
bài hát của thủy thủ
, điệu hát thủy thủ
a rhythmic song that sailors used to sing in the past while working together
@langeek.co
Từ Gần
chantry chapel
chanterelle
chantarelle
chant
chansonnier
chanukah
chanukkah
chaos theory
chaotic
chap
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App