Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aerial
Các ví dụ
Aerial plants, like certain orchids, derive their nutrients from the air around them.
Cây trên không, như một số loài phong lan, lấy chất dinh dưỡng từ không khí xung quanh chúng.
The military often conducts aerial surveillance to gather intelligence from above.
Quân đội thường tiến hành giám sát trên không để thu thập thông tin tình báo từ trên cao.
02
trên không, thanh thoát
very light and not solid, like air
Các ví dụ
The dancer 's aerial movements made it seem as though she was floating above the stage.
Những chuyển động nhẹ nhàng như không khí của vũ công khiến cô ấy trông như đang bay lơ lửng trên sân khấu.
The designer 's use of sheer fabrics gave the dress an aerial elegance, making the wearer appear almost ethereal.
Việc nhà thiết kế sử dụng vải mỏng đã mang lại cho chiếc váy một vẻ đẹp thanh thoát, khiến người mặc trông gần như phi thực.
03
thuộc không trung, thuộc hàng không
relating to a plane or other aircraft
Cây Từ Vựng
aerialist
aerial



























