Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chaise
01
ghế dài
a long chair; for reclining
02
xe ngựa nhẹ
a light, open, two-wheeled carriage, usually for one or two people, often drawn by one horse
Các ví dụ
The young woman took a leisurely ride in her elegant chaise.
Người phụ nữ trẻ đi một chuyến thong thả trên chiếc chaise thanh lịch của mình.
Chaises were popular for their lightness and ease of use.
Chaises được ưa chuộng vì sự nhẹ nhàng và dễ sử dụng.



























