Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chalet
Các ví dụ
The family rented a cozy chalet in the Swiss Alps for their winter vacation.
Gia đình đã thuê một ngôi nhà gỗ ấm cúng ở dãy Alps Thụy Sĩ cho kỳ nghỉ đông của họ.
The chalet nestled among the pine trees offered stunning views of the snow-capped mountains.
Chalet nằm giữa những cây thông mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra những ngọn núi phủ tuyết.



























