chainsaw
chain
ˈʧeɪn
chein
saw
ˌsɔ
saw
British pronunciation
/t‍ʃˈe‍ɪnsɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chainsaw"trong tiếng Anh

Chainsaw
01

máy cưa xích, cưa máy

a tool with a toothed chain inside that is powered by a small engine, used for cutting wood
chainsaw definition and meaning
example
Các ví dụ
He used a chainsaw to cut down the old tree in his yard.
Anh ấy đã sử dụng một máy cưa xích để đốn cây cổ thụ trong sân nhà mình.
The chainsaw's powerful motor made quick work of the thick logs.
Động cơ mạnh mẽ của máy cưa xích đã nhanh chóng xử lý những khúc gỗ dày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store