Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cession
01
nhượng lại
the act of surrendering a right, land, or property to a country
Các ví dụ
The cession of the region was formalized with the signing of the agreement between the two nations.
Việc nhượng lại khu vực đã được chính thức hóa bằng việc ký kết thỏa thuận giữa hai quốc gia.
The king signed the document confirming the cession of his royal rights to the governing council.
Nhà vua đã ký tài liệu xác nhận việc nhượng lại các quyền hoàng gia của mình cho hội đồng quản trị.
Cây Từ Vựng
precession
procession
recession
cession



























