cession
ce
ˈsɛ
se
ssion
ʃən
shēn
British pronunciation
/sˈɛʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cession"trong tiếng Anh

Cession
01

nhượng lại

the act of surrendering a right, land, or property to a country
example
Các ví dụ
The cession of the region was formalized with the signing of the agreement between the two nations.
Việc nhượng lại khu vực đã được chính thức hóa bằng việc ký kết thỏa thuận giữa hai quốc gia.
The king signed the document confirming the cession of his royal rights to the governing council.
Nhà vua đã ký tài liệu xác nhận việc nhượng lại các quyền hoàng gia của mình cho hội đồng quản trị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store