Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cessation
01
sự chấm dứt, sự ngừng lại
a process or fact of ceasing
Các ví dụ
The workers protested until the cessation of unfair labor practices was officially recognized.
Các công nhân đã biểu tình cho đến khi việc chấm dứt các hành vi lao động không công bằng được chính thức công nhận.
She announced the cessation of her social media activity after feeling overwhelmed by the attention.
Cô ấy thông báo chấm dứt hoạt động trên mạng xã hội sau khi cảm thấy choáng ngợp vì sự chú ý.



























