cerebration
ce
reb
ri:b
rib
ra
ˈreɪ
rei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/səɹiːbɹˈeɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cerebration"trong tiếng Anh

Cerebration
01

hoạt động não, suy nghĩ

mental activity involving careful consideration or reasoning
example
Các ví dụ
After hours of cerebration, she finally solved the riddle.
Sau nhiều giờ suy nghĩ, cuối cùng cô ấy đã giải được câu đố.
His quiet cerebration led to a brilliant solution.
Sự suy nghĩ cẩn thận thầm lặng của anh ấy đã dẫn đến một giải pháp xuất sắc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store