Advocator
volume
British pronunciation/ˈædvəkˌe‍ɪtɐ/
American pronunciation/ˈædvəkˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "advocator"

Advocator
01

a person who pleads for a cause or propounds an idea

word family

advoc

advoc

Verb

advocate

Verb

advocator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store