Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to advocate
01
ủng hộ, bảo vệ
to publicly support or recommend something
Intransitive: to advocate for sth
Các ví dụ
The environmentalist passionately advocates for sustainable living practices.
Nhà môi trường nhiệt thành ủng hộ các thực hành sống bền vững.
The celebrity used their platform to advocate for social justice issues.
Người nổi tiếng đã sử dụng nền tảng của mình để ủng hộ các vấn đề công bằng xã hội.
02
ủng hộ, bảo vệ
to publicly support or argue in favor of a cause, policy, or idea
Transitive: to advocate a cause or idea
Các ví dụ
She advocates stricter environmental laws to protect natural habitats.
Cô ấy ủng hộ các luật môi trường nghiêm ngặt hơn để bảo vệ môi trường sống tự nhiên.
He advocates equal rights for all, regardless of background or identity.
Ông ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể nền tảng hay danh tính.
Advocate
Các ví dụ
The advocate presented a compelling argument in defense of his client.
Luật sư đã trình bày một lập luận thuyết phục để bảo vệ thân chủ của mình.
As an experienced advocate, she had a reputation for winning difficult cases.
Là một luật sư có kinh nghiệm, cô ấy có tiếng là thắng những vụ án khó.
02
người bảo vệ, người ủng hộ
someone who actively supports, promotes, or defends a particular cause or viewpoint, often through public speaking, writing, or activism
Các ví dụ
She 's a passionate advocate for environmental sustainability.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho sự bền vững môi trường.
The health advocate spoke out against pollution's impact on asthma rates.
Người ủng hộ sức khỏe đã lên tiếng chống lại tác động của ô nhiễm đến tỷ lệ mắc bệnh hen suyễn.
Cây Từ Vựng
advocator
advocate
advoc



























