centripetal
cent
ˈsɛnt
sent
ripe
raɪp
raip
tal
təl
tēl
British pronunciation
/sˈɛntɹa‍ɪptə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "centripetal"trong tiếng Anh

centripetal
01

hướng tâm, hướng vào trung tâm

moving, directed, or acting toward a central point or axis
example
Các ví dụ
Gravity exerts a centripetal force that keeps planets in orbit.
Trọng lực tác dụng một lực hướng tâm giữ cho các hành tinh ở trong quỹ đạo.
The dancers moved in a graceful, centripetal pattern toward the center of the stage.
Các vũ công di chuyển theo một kiểu mẫu duyên dáng và hướng tâm về phía trung tâm của sân khấu.
02

hướng tâm, hướng vào

describing sensory pathways that carry signals from the body toward the brain or spinal cord
example
Các ví dụ
The centripetal nerve fibers transmit touch sensations from the skin.
Các sợi thần kinh hướng tâm truyền cảm giác xúc giác từ da.
Damage to centripetal pathways can impair sensory perception.
Tổn thương các đường dẫn hướng tâm có thể làm suy giảm nhận thức cảm giác.
03

hướng tâm, thống nhất

bringing different parts together into a cohesive whole
example
Các ví dụ
A shared language can serve as a centripetal force within a community.
Một ngôn ngữ chung có thể đóng vai trò là lực hướng tâm trong một cộng đồng.
The festival had a centripetal effect, drawing residents closer together.
Lễ hội đã có hiệu ứng hướng tâm, kéo cư dân lại gần nhau hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store