Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cellist
01
người chơi cello, nghệ sĩ cello
a person who plays the cello
Các ví dụ
The cellist performed a beautiful solo during the concert.
Nghệ sĩ cello đã biểu diễn một bản độc tấu tuyệt đẹp trong buổi hòa nhạc.
She has been a dedicated cellist since she was a child.
Cô ấy đã là một nghệ sĩ cello tận tâm từ khi còn nhỏ.



























