cave
cave
keɪv
keiv
British pronunciation
/keɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cave"trong tiếng Anh

01

hang động, động

a hole or chamber formed underground naturally by rocks gradually breaking down over time
Wiki
cave definition and meaning
example
Các ví dụ
Exploring caves can be an exciting adventure, revealing hidden chambers and breathtaking formations.
Khám phá hang động có thể là một cuộc phiêu lưu thú vị, tiết lộ những căn phòng ẩn giấu và những hình thái đẹp đến nghẹt thở.
The cave's entrance was concealed by dense foliage, leading to a mysterious world beneath the surface.
Lối vào hang động bị che khuất bởi tán lá rậm rạp, dẫn đến một thế giới bí ẩn bên dưới bề mặt.
01

khám phá hang động, thám hiểm hang động

to explore natural underground chambers and tunnels
02

đào, khoét

hollow out as if making a cave or opening
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store