Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cavalry
01
kỵ binh, quân đội trên ngựa
troops trained to fight on horseback
02
kỵ binh, quân đoàn thiết giáp
a group of soldiers in an army who fight by armored vehicles
Các ví dụ
The cavalry led the charge during the battle.
Kỵ binh dẫn đầu cuộc tấn công trong trận chiến.
Reinforcements arrived, including a division of cavalry.
Quân tiếp viện đã đến, bao gồm một sư đoàn kỵ binh.



























