Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
cau
tio
na
ry
/ˈkɔ.ʃə.ˌnɛ.ri/
or /kaw.shē.ne.ri/
syllabuses
letters
cau
ˈkɔ
kaw
tio
ʃə
shē
na
ˌnɛ
ne
ry
ri
ri
/kˈɔːʃənəɹi/
Adjective (2)
Định nghĩa và ý nghĩa của "cautionary"trong tiếng Anh
cautionary
TÍNH TỪ
01
cảnh báo
, phòng ngừa
functioning as a warning
02
cảnh báo
, phòng ngừa
warding off
Cây Từ Vựng
pre
cautionary
cautionary
@langeek.co
Từ Gần
caution
cauterize
caustic
causeway
causerie
cautious
cautiously
cavalcade
cavalier
cavalry
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App