LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cattle guard
/kˈatəl ɡˈɑːd/
/kˈæɾəl ɡˈɑːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cattle guard"
Cattle guard
DANH TỪ
01
bảo vệ gia súc
a gridded metal or concrete structure embedded in the road surface to prevent livestock from crossing
cattle grid
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App