to catch out
Pronunciation
/kˈætʃ ˈaʊt/
British pronunciation
/kˈatʃ ˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "catch out"trong tiếng Anh

to catch out
[phrase form: catch]
01

bắt gặp, gài bẫy

to put someone in a difficult position
to catch out definition and meaning
example
Các ví dụ
The coach caught the players out by changing the game strategy at the last minute.
Huấn luyện viên đã bắt bài các cầu thủ bằng cách thay đổi chiến thuật trận đấu vào phút cuối.
The surprise quiz caught the students out, as they were n't prepared for such a difficult set of questions.
Bài kiểm tra bất ngờ đã bắt gặp các sinh viên, vì họ không chuẩn bị cho một bộ câu hỏi khó như vậy.
02

bắt quả tang, vạch trần

to find evidence that shows someone is being dishonest
example
Các ví dụ
She catches out her brother sneaking into the house after curfew.
Cô ấy bắt quả tang em trai mình lẻn vào nhà sau giờ giới nghiêm.
The manager caught out the employee for falsifying the expense report.
Người quản lý đã bắt quả tang nhân viên làm giả báo cáo chi phí.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store