cash cow
Pronunciation
/kˈæʃ kˈaʊ/
British pronunciation
/kˈaʃ kˈaʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cash cow"trong tiếng Anh

Cash cow
01

con bò sữa, con gà đẻ trứng vàng

a service or product that provides a business or company with a stable income
example
Các ví dụ
His latest invention turned out to be a real cash cow.
Phát minh mới nhất của anh ấy hóa ra là một con bò sữa thực sự.
The company 's flagship product has become a cash cow, generating steady profits year after year.
Sản phẩm chủ lực của công ty đã trở thành con bò sữa, tạo ra lợi nhuận ổn định năm này qua năm khác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store