Cartridge holder
volume
British pronunciation/kˈɑːtɹɪdʒ hˈəʊldə/
American pronunciation/kˈɑːɹtɹɪdʒ hˈoʊldɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cartridge holder"

Cartridge holder
01

giá đỡ hộp mực, khay đạn

a metal frame or container holding cartridges; can be inserted into an automatic gun
cartridge holder definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store