Carrousel
volume
British pronunciation/kˈaɹaʊsəl/
American pronunciation/ˈkɛɹəˌsɛɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carrousel"

Carrousel
01

cái vòng quay, vòng xoay

a large, rotating machine with seats for children to ride or amusement
carrousel definition and meaning
02

băng chuyền hành lý, bánh xe hành lý

a conveyer belt that carries luggage to be claimed by air travelers

word family

carrousel

carrousel

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store