Carroty
volume
British pronunciation/kˈæɹɒti/
American pronunciation/kˈæɹɑːɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carroty"

carroty
01

màu cà rốt

(of hair) reddish-orange in color
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store