Carrot juice
volume
British pronunciation/kˈaɹət dʒˈuːs/
American pronunciation/kˈæɹət dʒˈuːs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carrot juice"

Carrot juice
01

nước cà rốt

usually freshly squeezed juice of carrots
carrot juice definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store