Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carjacking
01
cướp xe hơi có bạo lực, carjacking
the act of violently stealing a car while someone is inside it
Các ví dụ
The city has seen an increase in carjackings over the past year.
Thành phố đã chứng kiến sự gia tăng các vụ cướp xe hơi bằng bạo lực trong năm qua.
The news reported a dramatic carjacking involving several suspects.
Tin tức đưa tin về một vụ cướp xe hơi bạo lực kịch tính liên quan đến một số nghi phạm.



























