carjacking
car
ˈkɑr
kaar
ja
ˌʤæ
cking
kɪng
king
British pronunciation
/kˈɑːd‍ʒækɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "carjacking"trong tiếng Anh

Carjacking
01

cướp xe hơi có bạo lực, carjacking

the act of violently stealing a car while someone is inside it
example
Các ví dụ
The city has seen an increase in carjackings over the past year.
Thành phố đã chứng kiến sự gia tăng các vụ cướp xe hơi bằng bạo lực trong năm qua.
The news reported a dramatic carjacking involving several suspects.
Tin tức đưa tin về một vụ cướp xe hơi bạo lực kịch tính liên quan đến một số nghi phạm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store