Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carioca
01
nhạc soạn cho điệu nhảy carioca, bài hát cho điệu nhảy carioca
music composed for dancing the carioca
02
một carioca, một cư dân của Rio de Janeiro
a native or inhabitant of Rio de Janeiro
03
một điệu nhảy Brazil sôi động với các bước samba, chuyển động hông và nhịp điệu syncopated
a lively Brazilian dance with samba steps, hip movements, and syncopated rhythms
Các ví dụ
The carnival parade featured dancers performing the carioca, captivating the audience with their vibrant movements and infectious energy.
Đoàn diễu hành lễ hội có các vũ công biểu diễn điệu carioca, thu hút khán giả với những chuyển động sôi động và năng lượng lan tỏa.
Learning the carioca was a highlight of the dance workshop, as participants embraced the rhythm and spirit of Brazilian culture.
Học carioca là điểm nhấn của hội thảo khiêu vũ, vì những người tham gia đã đón nhận nhịp điệu và tinh thần của văn hóa Brazil.



























