caregiver
care
ˈkɛr
ker
gi
ˌgɪ
gi
ver
vɜr
vēr
British pronunciation
/kˈe‍əɡɪvɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "caregiver"trong tiếng Anh

Caregiver
01

người chăm sóc, người giúp việc

someone who looks after a child or an old, sick, or disabled person at home
Dialectamerican flagAmerican
carerbritish flagBritish
Wiki
example
Các ví dụ
She quit her job to become a full-time caregiver for her elderly mother.
Cô ấy nghỉ việc để trở thành một người chăm sóc toàn thời gian cho mẹ già của mình.
The daycare center employs skilled caregivers who provide nurturing care to young children.
Trung tâm giữ trẻ tuyển dụng những người chăm sóc có tay nghề, những người cung cấp sự chăm sóc nuôi dưỡng cho trẻ nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store